Việc chọn mua ống kính máy ảnh (lens) phù hợp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng bức ảnh của bạn. với vô số mẫu mã và thông số trên thị trường, việc lựa chọn có thể trở nên khó khăn. bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ những thông số cần quan tâm khi chọn mua lens máy ảnh để đưa ra quyết định thông minh nhất.

1. Tiêu cự (focal length): Góc nhìn của bức ảnh
Tiêu cự là thông số cơ bản quyết định góc nhìn và độ phóng đại của hình ảnh.
1.1. Tiêu cự cố định (prime lens) và tiêu cự thay đổi (zoom lens)

1.2. Các dải tiêu cự phổ biến và ứng dụng
2. Khẩu độ tối đa (maximum aperture): Ánh sáng và xóa phông
Khẩu độ là độ mở của lens máy ảnh cho phép ánh sáng đi vào cảm biến, ký hiệu bằng 'f/'. số f càng nhỏ, khẩu độ càng lớn.
2.1. Lợi ích của khẩu độ lớn (số f nhỏ)
2.2. Khẩu độ cố định và khẩu độ thay đổi trên zoom lens

3. Hệ thống chống rung (image stabilization): Giảm nhòe ảnh
Chống rung là công nghệ giúp giảm rung lắc khi chụp ảnh bằng tay, đặc biệt quan trọng trong điều kiện thiếu sáng hoặc với lens máy ảnh tiêu cự dài. mỗi hãng có tên gọi khác nhau (is, vr, os...).
3.1. Chống rung trên lens hay trong thân máy (ibis)?
3.2. Khi nào cần chống rung?
4. Khả năng lấy nét tự động (autofocus - af): Nhanh và chính xác
Hệ thống af quyết định tốc độ và độ chính xác khi lens máy ảnh khóa nét.
4.1. Các loại motor lấy nét phổ biến
4.2. Khoảng cách lấy nét tối thiểu (mfd)
Mfd là khoảng cách gần nhất lens máy ảnh có thể lấy nét. quan trọng cho chụp cận cảnh (macro).
5. Cấu trúc quang học và vật liệu kính: Chất lượng hình ảnh
Cấu trúc bên trong lens máy ảnh, loại kính và lớp phủ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hình ảnh:
6. Kích thước, trọng lượng và đường kính filter
7. Khả năng chống chịu thời tiết (weather sealing)
Một số lens máy ảnh cao cấp có khả năng chống bụi và hơi ẩm, giúp bảo vệ lens trong điều kiện khắc nghiệt. lưu ý: cần kết hợp với thân máy có khả năng tương tự.

8. Tương thích với máy ảnh (mount compatibility): Yếu tố quyết định
Đây là điều bắt buộc. mỗi hãng máy ảnh có ngàm ống kính máy ảnh riêng (canon ef/rf, nikon f/z, sony e...). hãy chọn lens máy ảnh có ngàm tương thích với thân máy của bạn.
Việc chọn mua lens máy ảnh là một khoản đầu tư lớn, vì vậy hãy nghiên cứu kỹ các thông số cần quan tâm khi chọn mua lens máy ảnh. hãy cân nhắc nhu cầu chụp ảnh, thể loại yêu thích, ngân sách và sự tương thích với máy ảnh của bạn. chiếc lens tốt nhất là chiếc lens phù hợp nhất với bạn và giúp bạn thể hiện được sự sáng tạo của mình.
Ngoài các tiêu chí cần chú ý để chọn mua lens máy ảnh, tại Nhẫn Thông Minh TECHFIT còn có nhiều thông tin hữu ích khác như cách chọn bạn phím máy tính tốt,...

1. Tiêu cự (focal length): Góc nhìn của bức ảnh
Tiêu cự là thông số cơ bản quyết định góc nhìn và độ phóng đại của hình ảnh.
1.1. Tiêu cự cố định (prime lens) và tiêu cự thay đổi (zoom lens)
- Lens tiêu cự cố định (prime lens): có một tiêu cự duy nhất (ví dụ: 50mm).
- ưu điểm: khẩu độ lớn (f/1.4, f/1.8), chất lượng quang học cao, xóa phông đẹp (bokeh), nhỏ gọn.
- nhược điểm: kém linh hoạt, bạn phải di chuyển để thay đổi góc chụp.
- phù hợp với: chụp chân dung, thiếu sáng, hoặc khi cần chất lượng ảnh tối ưu.
- Lens tiêu cự thay đổi (zoom lens): cho phép thay đổi tiêu cự trong một dải (ví dụ: 24-70mm).
- ưu điểm: cực kỳ linh hoạt, tiện lợi cho nhiều thể loại chụp mà không cần đổi lens.
- nhược điểm: khẩu độ thường nhỏ hơn, chất lượng quang học có thể không bằng prime lens cùng tầm giá.
- phù hợp với: chụp sự kiện, du lịch, thể thao, hoặc khi cần sự tiện lợi.

1.2. Các dải tiêu cự phổ biến và ứng dụng
- Góc siêu rộng (dưới 24mm full-frame): kiến trúc, nội thất, phong cảnh hùng vĩ.
- Góc rộng (24mm - 35mm full-frame): phong cảnh, đường phố, nhóm người.
- Tiêu chuẩn (50mm full-frame): gần góc nhìn mắt người, linh hoạt cho chân dung, đời thường.
- Góc hẹp/tele (trên 70mm full-frame): chân dung xóa phông, động vật, thể thao.
- Macro lens: chụp cận cảnh vật thể nhỏ.
2. Khẩu độ tối đa (maximum aperture): Ánh sáng và xóa phông
Khẩu độ là độ mở của lens máy ảnh cho phép ánh sáng đi vào cảm biến, ký hiệu bằng 'f/'. số f càng nhỏ, khẩu độ càng lớn.
2.1. Lợi ích của khẩu độ lớn (số f nhỏ)
- Thu nhiều ánh sáng: giúp chụp tốt trong điều kiện thiếu sáng, giảm nhiễu hạt. rất quan trọng khi chọn lens máy ảnh chụp đêm.
- Tạo hiệu ứng xóa phông (bokeh): làm mờ hậu cảnh, làm nổi bật chủ thể, lý tưởng cho chân dung.
- Tăng tốc độ màn trập: giúp "đóng băng" chuyển động, hữu ích khi chụp thể thao.
2.2. Khẩu độ cố định và khẩu độ thay đổi trên zoom lens
- Zoom lens khẩu độ cố định (ví dụ f/2.8): giữ nguyên khẩu độ tối đa trên toàn dải zoom. chất lượng ổn định, nhưng thường đắt và nặng.
- Zoom lens khẩu độ thay đổi (ví dụ f/3.5-5.6): khẩu độ tối đa thay đổi khi zoom. giá phải chăng hơn, nhỏ gọn hơn.

3. Hệ thống chống rung (image stabilization): Giảm nhòe ảnh
Chống rung là công nghệ giúp giảm rung lắc khi chụp ảnh bằng tay, đặc biệt quan trọng trong điều kiện thiếu sáng hoặc với lens máy ảnh tiêu cự dài. mỗi hãng có tên gọi khác nhau (is, vr, os...).
3.1. Chống rung trên lens hay trong thân máy (ibis)?
- Chống rung trên lens: thường hiệu quả hơn ở tiêu cự dài.
- Chống rung trong thân máy (ibis): hoạt động với mọi lens máy ảnh và có thể kết hợp với chống rung trên lens để tăng hiệu quả.
3.2. Khi nào cần chống rung?
- Chụp thiếu sáng bằng tay.
- Sử dụng tiêu cự dài.
- Quay video bằng tay.
4. Khả năng lấy nét tự động (autofocus - af): Nhanh và chính xác
Hệ thống af quyết định tốc độ và độ chính xác khi lens máy ảnh khóa nét.
4.1. Các loại motor lấy nét phổ biến
- Ultrasonic motor (usm/swm/hsm/usd): nhanh, êm ái, chính xác. phù hợp chụp thể thao, động vật, quay video.
- Stepping motor (stm/af-p): êm ái khi quay video, đủ nhanh cho ảnh tĩnh.
4.2. Khoảng cách lấy nét tối thiểu (mfd)
Mfd là khoảng cách gần nhất lens máy ảnh có thể lấy nét. quan trọng cho chụp cận cảnh (macro).
5. Cấu trúc quang học và vật liệu kính: Chất lượng hình ảnh
Cấu trúc bên trong lens máy ảnh, loại kính và lớp phủ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hình ảnh:
- Kính phân tán cực thấp (ed/ud/ld): giảm quang sai màu (viền tím/xanh).
- Kính phi cầu (aspherical): giảm cầu sai và méo hình, đặc biệt ở lens máy ảnh góc rộng.
- Lớp phủ (coatings): giảm flare, ghosting, tăng độ tương phản và màu sắc.
- Số lượng lá khẩu: quyết định hình dạng bokeh (nhiều lá hơn cho bokeh tròn, mượt).
6. Kích thước, trọng lượng và đường kính filter
- Kích thước & trọng lượng: ảnh hưởng đến tính di động và sự thoải mái khi sử dụng.
- Đường kính filter: xác định kích thước filter cần mua (filter lớn hơn thường đắt hơn).
7. Khả năng chống chịu thời tiết (weather sealing)
Một số lens máy ảnh cao cấp có khả năng chống bụi và hơi ẩm, giúp bảo vệ lens trong điều kiện khắc nghiệt. lưu ý: cần kết hợp với thân máy có khả năng tương tự.

8. Tương thích với máy ảnh (mount compatibility): Yếu tố quyết định
Đây là điều bắt buộc. mỗi hãng máy ảnh có ngàm ống kính máy ảnh riêng (canon ef/rf, nikon f/z, sony e...). hãy chọn lens máy ảnh có ngàm tương thích với thân máy của bạn.
Việc chọn mua lens máy ảnh là một khoản đầu tư lớn, vì vậy hãy nghiên cứu kỹ các thông số cần quan tâm khi chọn mua lens máy ảnh. hãy cân nhắc nhu cầu chụp ảnh, thể loại yêu thích, ngân sách và sự tương thích với máy ảnh của bạn. chiếc lens tốt nhất là chiếc lens phù hợp nhất với bạn và giúp bạn thể hiện được sự sáng tạo của mình.
Ngoài các tiêu chí cần chú ý để chọn mua lens máy ảnh, tại Nhẫn Thông Minh TECHFIT còn có nhiều thông tin hữu ích khác như cách chọn bạn phím máy tính tốt,...