Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, việc nuôi tôm đối mặt với nhiều thách thức hơn bao giờ hết. Các bệnh trên tôm không chỉ gây thiệt hại kinh tế lớn mà còn ảnh hưởng đến sự bền vững của ngành. Để giúp bà con nông dân thích ứng và phát triển bền vững, Khai Nhật xin giới thiệu 10 căn bệnh trên tôm phổ biến, cùng với các nguyên nhân, dấu hiệu và đặc biệt là những phương pháp phòng trị hướng tới quản lý môi trường hiệu quả và bền vững.
1. Bệnh phân trắng trên tôm (WFD/WFS)
• Nguyên nhân: Chủ yếu do vi khuẩn Vibrio phát triển mạnh trong môi trường nước ô nhiễm, kết hợp với các ký sinh trùng như Gregarine và Vermiform gây hại hệ tiêu hóa.
• Dấu hiệu: Sợi phân có màu vàng nhạt, gan tụy teo nhỏ và mềm nhũn. Vỏ tôm mềm bất thường và tôm bơi lờ đờ.
• Phòng trị bền vững: Giảm mật độ nuôi trong mùa nóng để giảm áp lực lên môi trường. Ưu tiên sử dụng chế phẩm sinh học Bacillus Subtilis để duy trì cân bằng vi sinh, đồng thời thường xuyên kiểm tra chất lượng nước và vệ sinh ao nuôi, hạn chế ô nhiễm.
2. Bệnh đốm trắng (WSD)
• Nguyên nhân: Gồm virus WSSV, vi khuẩn BWSS hoặc do tôm hấp thu quá nhiều khoáng chất Ca2+, Mg2+ từ nước.
• Dấu hiệu: Đốm trắng trên vỏ (tùy nguyên nhân mà kích thước, mức độ khác nhau). Tôm có thể bỏ ăn, lờ đờ, chết nhanh hoặc chậm lớn, hoặc vẫn khỏe nhưng sinh trưởng chậm.
• Phòng trị bền vững: Chọn tôm giống sạch bệnh (PCR, SPF) là nền tảng. Quản lý chất lượng nước ao nuôi thật tốt, tránh biến động môi trường đột ngột, giảm thiểu stress cho tôm.
3. Bệnh hoại tử gan tụy do vi khuẩn (NHPB) / Bệnh đốm đen
• Nguyên nhân: Gây ra bởi vi khuẩn NHPB (Necrotizing Hepatopancreatitis Bacterium), không phải EMS AHPNS.
• Dấu hiệu: Đốm đen nhỏ hoặc mảng lớn trên thân, mang có màu tối hoặc đen, đuôi mỏng, râu bị mòn hoặc cụt.
• Phòng trị bền vững: Khử khuẩn triệt để khi cải tạo ao để loại bỏ mầm bệnh. Kiểm tra tôm giống bằng PCR và đánh giá mật độ vi khuẩn định kỳ. Cách ly và khử khuẩn ngay ao bệnh để tránh lây lan, bảo vệ các ao khác.
4. Hội chứng tôm chết sớm (EMS/AHPND)
• Nguyên nhân: Do vi khuẩn Vibrio Parahaemolyticus có độc lực cao.
• Dấu hiệu: Gan tụy teo lại, màu nhợt nhạt. Ruột trống rỗng hoặc đứt đoạn. Tôm chết hàng loạt trong thời gian ngắn.
• Phòng trị bền vững: Kiểm soát mật độ vi khuẩn Vibrio trong nước và đất. Nuôi kết hợp cá rô phi để tạo quần thể vi sinh vật có lợi, cân bằng hệ sinh thái ao nuôi.
5. Bệnh tôm phát sáng (Luminous Vibriosis)
• Nguyên nhân: Vi khuẩn Vibrio, đặc biệt là Vibrio Harveyi, phát sáng trong gan tôm nhờ Luciferase.
• Dấu hiệu: Tôm phát sáng trong bóng tối, ngừng ăn và chết rải rác. Có thể nhìn thấy vi khuẩn phát quang trong gan.
• Phòng trị bền vững: Tại trại giống, diệt khuẩn dụng cụ và nước bằng chlorine, UV, thuốc tím. Chọn tôm giống uy tín, sạch bệnh, thả mật độ thích hợp. Chuẩn bị ao nuôi kỹ lưỡng: vệ sinh, nạo vét bùn, bón vôi, phơi ao, loại bỏ vật chủ trung gian. Sử dụng men vi sinh cải tạo đáy ao và xử lý nước hằng ngày để duy trì môi trường sạch.
6. Bệnh Taura trên tôm
• Nguyên nhân: Do virus Taura Syndrome Virus (TSV).
• Dấu hiệu: Tôm có màu đỏ nhạt (đặc biệt là phần đuôi), vỏ mềm và ruột rỗng. Bệnh gây chết tỷ lệ cao và lây lan nhanh.
• Phòng trị bền vững: Áp dụng phòng bệnh tổng hợp, trong đó chọn tôm giống không mầm bệnh (kiểm tra PCR) hoặc SPF là yếu tố cốt lõi để ngăn chặn nguồn lây ban đầu.
7. Bệnh đầu vàng (YHV)
• Nguyên nhân: Phức hợp của virus Yellow Head Virus (YHV) và Gill-Associated Virus (GAV).
• Dấu hiệu: Mang tôm chuyển vàng hoặc nâu, đầu ngực vàng, toàn thân nhợt nhạt. Tuyến tiêu hóa sưng to, khiến đầu tôm có màu vàng.
• Phòng trị bền vững: Chọn lọc và kiểm tra kỹ lưỡng con giống để đảm bảo không nhiễm bệnh. Luôn chú ý đến chất lượng nước và môi trường nuôi tôm, giảm thiểu stress do môi trường.
8. Bệnh hoại tử cơ, đục cơ, trắng đuôi
• Nguyên nhân: Vi bào tử trùng (Microsporidian), virus (IMNV, PvNV) hoặc vi khuẩn nhóm Vibrio, đặc biệt là Vibrio Harveyi gây bệnh trắng đuôi (BWTD).
• Dấu hiệu: Phần cơ ở các đốt, cơ đuôi hoặc toàn thân chuyển sang màu trắng hoặc đục và xuất hiện hoại tử. Tôm có thể cong thân khi stress nhiệt độ hoặc oxy thấp.
• Phòng trị bền vững: Hiện chưa có cách chữa trị hiệu quả. Do đó, cần tập trung vào phòng bệnh tổng hợp, cải thiện chất lượng môi trường ao nuôi, và giảm thiểu các yếu tố gây stress cho tôm để tăng sức đề kháng.
9. Bệnh hoại tử bộ phận tạo máu và bộ phận lập biểu mô (IHHNV)
• Nguyên nhân: Virus Infectious Hypodermal và Hematopoietic Necrosis Virus (IHHNV).
• Dấu hiệu: Tốc độ tăng trưởng giảm 10 – 30%, các phần phụ ở đầu ngực biến dạng, vỏ thô ráp và râu bị quăn, dẫn đến tình trạng còi cọc.
• Phòng trị bền vững: Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất là tiệt trùng trứng và ấu trùng tại các trại sản xuất giống, đảm bảo nguồn giống sạch ngay từ đầu.
10. Bệnh đen mang (Black Gill Disease)
• Nguyên nhân: Thiếu axit ascorbic trong chế độ ăn, ô nhiễm nước bởi các chất độc hại (cadmium, đồng, dầu, amoniac, nitrat), hoặc tải trọng hữu cơ cao (thức ăn dư thừa, mảnh vụn) gây tích tụ nitơ.
• Dấu hiệu: Mang tôm đổi màu sẫm hoặc đen, tôm chán ăn, khó thở và dẫn đến chết.
• Phòng trị bền vững: Quản lý thức ăn chặt chẽ, không cho tôm ăn quá nhiều để tránh dư thừa gây ô nhiễm. Luôn giữ khu vực nuôi sạch sẽ, giảm thiểu chất thải hữu cơ để tạo môi trường thuận lợi và bền vững cho tôm phát triển.
Tổng kết: Đối mặt với những thách thức của thời đại, việc nuôi tôm không chỉ dừng lại ở năng suất mà còn phải hướng đến sự bền vững. Khai Nhật cam kết đồng hành cùng bà con, mang đến những giải pháp toàn diện và thân thiện với môi trường, giúp bà con xây dựng một nền nuôi tôm vững chắc.
Để nhận được tư vấn chuyên sâu về các giải pháp quản lý bệnh và môi trường ao nuôi hiệu quả, hướng tới sự phát triển bền vững, hãy liên hệ ngay tới công ty tnhh Khai Nhật qua số Hotline 0965.025.702. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bà con mọi lúc, mọi nơi!
1. Bệnh phân trắng trên tôm (WFD/WFS)
• Nguyên nhân: Chủ yếu do vi khuẩn Vibrio phát triển mạnh trong môi trường nước ô nhiễm, kết hợp với các ký sinh trùng như Gregarine và Vermiform gây hại hệ tiêu hóa.
• Dấu hiệu: Sợi phân có màu vàng nhạt, gan tụy teo nhỏ và mềm nhũn. Vỏ tôm mềm bất thường và tôm bơi lờ đờ.
• Phòng trị bền vững: Giảm mật độ nuôi trong mùa nóng để giảm áp lực lên môi trường. Ưu tiên sử dụng chế phẩm sinh học Bacillus Subtilis để duy trì cân bằng vi sinh, đồng thời thường xuyên kiểm tra chất lượng nước và vệ sinh ao nuôi, hạn chế ô nhiễm.
2. Bệnh đốm trắng (WSD)
• Nguyên nhân: Gồm virus WSSV, vi khuẩn BWSS hoặc do tôm hấp thu quá nhiều khoáng chất Ca2+, Mg2+ từ nước.
• Dấu hiệu: Đốm trắng trên vỏ (tùy nguyên nhân mà kích thước, mức độ khác nhau). Tôm có thể bỏ ăn, lờ đờ, chết nhanh hoặc chậm lớn, hoặc vẫn khỏe nhưng sinh trưởng chậm.
• Phòng trị bền vững: Chọn tôm giống sạch bệnh (PCR, SPF) là nền tảng. Quản lý chất lượng nước ao nuôi thật tốt, tránh biến động môi trường đột ngột, giảm thiểu stress cho tôm.
3. Bệnh hoại tử gan tụy do vi khuẩn (NHPB) / Bệnh đốm đen
• Nguyên nhân: Gây ra bởi vi khuẩn NHPB (Necrotizing Hepatopancreatitis Bacterium), không phải EMS AHPNS.
• Dấu hiệu: Đốm đen nhỏ hoặc mảng lớn trên thân, mang có màu tối hoặc đen, đuôi mỏng, râu bị mòn hoặc cụt.
• Phòng trị bền vững: Khử khuẩn triệt để khi cải tạo ao để loại bỏ mầm bệnh. Kiểm tra tôm giống bằng PCR và đánh giá mật độ vi khuẩn định kỳ. Cách ly và khử khuẩn ngay ao bệnh để tránh lây lan, bảo vệ các ao khác.
4. Hội chứng tôm chết sớm (EMS/AHPND)
• Nguyên nhân: Do vi khuẩn Vibrio Parahaemolyticus có độc lực cao.
• Dấu hiệu: Gan tụy teo lại, màu nhợt nhạt. Ruột trống rỗng hoặc đứt đoạn. Tôm chết hàng loạt trong thời gian ngắn.
• Phòng trị bền vững: Kiểm soát mật độ vi khuẩn Vibrio trong nước và đất. Nuôi kết hợp cá rô phi để tạo quần thể vi sinh vật có lợi, cân bằng hệ sinh thái ao nuôi.
5. Bệnh tôm phát sáng (Luminous Vibriosis)
• Nguyên nhân: Vi khuẩn Vibrio, đặc biệt là Vibrio Harveyi, phát sáng trong gan tôm nhờ Luciferase.
• Dấu hiệu: Tôm phát sáng trong bóng tối, ngừng ăn và chết rải rác. Có thể nhìn thấy vi khuẩn phát quang trong gan.
• Phòng trị bền vững: Tại trại giống, diệt khuẩn dụng cụ và nước bằng chlorine, UV, thuốc tím. Chọn tôm giống uy tín, sạch bệnh, thả mật độ thích hợp. Chuẩn bị ao nuôi kỹ lưỡng: vệ sinh, nạo vét bùn, bón vôi, phơi ao, loại bỏ vật chủ trung gian. Sử dụng men vi sinh cải tạo đáy ao và xử lý nước hằng ngày để duy trì môi trường sạch.
6. Bệnh Taura trên tôm
• Nguyên nhân: Do virus Taura Syndrome Virus (TSV).
• Dấu hiệu: Tôm có màu đỏ nhạt (đặc biệt là phần đuôi), vỏ mềm và ruột rỗng. Bệnh gây chết tỷ lệ cao và lây lan nhanh.
• Phòng trị bền vững: Áp dụng phòng bệnh tổng hợp, trong đó chọn tôm giống không mầm bệnh (kiểm tra PCR) hoặc SPF là yếu tố cốt lõi để ngăn chặn nguồn lây ban đầu.
7. Bệnh đầu vàng (YHV)
• Nguyên nhân: Phức hợp của virus Yellow Head Virus (YHV) và Gill-Associated Virus (GAV).
• Dấu hiệu: Mang tôm chuyển vàng hoặc nâu, đầu ngực vàng, toàn thân nhợt nhạt. Tuyến tiêu hóa sưng to, khiến đầu tôm có màu vàng.
• Phòng trị bền vững: Chọn lọc và kiểm tra kỹ lưỡng con giống để đảm bảo không nhiễm bệnh. Luôn chú ý đến chất lượng nước và môi trường nuôi tôm, giảm thiểu stress do môi trường.
8. Bệnh hoại tử cơ, đục cơ, trắng đuôi
• Nguyên nhân: Vi bào tử trùng (Microsporidian), virus (IMNV, PvNV) hoặc vi khuẩn nhóm Vibrio, đặc biệt là Vibrio Harveyi gây bệnh trắng đuôi (BWTD).
• Dấu hiệu: Phần cơ ở các đốt, cơ đuôi hoặc toàn thân chuyển sang màu trắng hoặc đục và xuất hiện hoại tử. Tôm có thể cong thân khi stress nhiệt độ hoặc oxy thấp.
• Phòng trị bền vững: Hiện chưa có cách chữa trị hiệu quả. Do đó, cần tập trung vào phòng bệnh tổng hợp, cải thiện chất lượng môi trường ao nuôi, và giảm thiểu các yếu tố gây stress cho tôm để tăng sức đề kháng.
9. Bệnh hoại tử bộ phận tạo máu và bộ phận lập biểu mô (IHHNV)
• Nguyên nhân: Virus Infectious Hypodermal và Hematopoietic Necrosis Virus (IHHNV).
• Dấu hiệu: Tốc độ tăng trưởng giảm 10 – 30%, các phần phụ ở đầu ngực biến dạng, vỏ thô ráp và râu bị quăn, dẫn đến tình trạng còi cọc.
• Phòng trị bền vững: Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất là tiệt trùng trứng và ấu trùng tại các trại sản xuất giống, đảm bảo nguồn giống sạch ngay từ đầu.
10. Bệnh đen mang (Black Gill Disease)
• Nguyên nhân: Thiếu axit ascorbic trong chế độ ăn, ô nhiễm nước bởi các chất độc hại (cadmium, đồng, dầu, amoniac, nitrat), hoặc tải trọng hữu cơ cao (thức ăn dư thừa, mảnh vụn) gây tích tụ nitơ.
• Dấu hiệu: Mang tôm đổi màu sẫm hoặc đen, tôm chán ăn, khó thở và dẫn đến chết.
• Phòng trị bền vững: Quản lý thức ăn chặt chẽ, không cho tôm ăn quá nhiều để tránh dư thừa gây ô nhiễm. Luôn giữ khu vực nuôi sạch sẽ, giảm thiểu chất thải hữu cơ để tạo môi trường thuận lợi và bền vững cho tôm phát triển.
Tổng kết: Đối mặt với những thách thức của thời đại, việc nuôi tôm không chỉ dừng lại ở năng suất mà còn phải hướng đến sự bền vững. Khai Nhật cam kết đồng hành cùng bà con, mang đến những giải pháp toàn diện và thân thiện với môi trường, giúp bà con xây dựng một nền nuôi tôm vững chắc.
Để nhận được tư vấn chuyên sâu về các giải pháp quản lý bệnh và môi trường ao nuôi hiệu quả, hướng tới sự phát triển bền vững, hãy liên hệ ngay tới công ty tnhh Khai Nhật qua số Hotline 0965.025.702. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bà con mọi lúc, mọi nơi!