anhngocanh
Nhân Viên
Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ 1 Cánh Đơn: KG1
Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ 2 Cánh Đều: KG - 22
Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ 2 Cánh Lệch: KG - 21
Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ 4 Cánh Đều: KG - 42
Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ 4 Cánh Lệch: KG - 41
Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ LUXURY: KL
Cửa Thép Vân Gỗ LUXURY - Thủy Lực Vách Kính: KLT
STT | SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC Ô CHỜ | ĐVT | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2) | GHI CHÚ |
1. | CỬA VÂN GỖ 2 CÁNH ĐỀU : KG -1 | |||||
1.1 | PANO 520 X 1720 | KG - 1 | 800 - 1150 (RỘNG) 2000 - 2550 (CAO) | M2 | 2,660,000 | - Diện tích tối thiểu tính giá là 1.8 m2. Trong trường hợp dưới 1,8m2 thì giá tiền sẽ tính = 1,8m2 |
1.2 | PANO 400 X 1720 | 680- 800 (RỘNG) 2000-2550 ( CAO) | ||||
1.3 | PANO 300 X 2000 | 600-800 ( RỘNG) 2300- 2550 ( CAO) | ||||
1.4 | PANO 250 X 1720 | 500-700( RỘNG) 2000-2500( CAO) |

Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ 2 Cánh Đều: KG - 22
STT | SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC Ô CHỜ | ĐVT | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2) | GHI CHÚ |
CỬA VÂN GỖ 2 CÁNH ĐỀU | ||||||
2.1 | PANO 520 X 1720 | KG - 22 | 1500-2100 (Rộng) 2000-2550 (Cao) | m2 | 2,828,000 | - Trong trường kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất - Đối với cửa cánh phẳng hoặc kính, KT nằm trong giới hạn trong thời gian nào áp giá giới hạn đó. |
2.2 | PANO 400 X 1720 | 1220-1500 (Rộng) 2000-2550 (Cao) | m2 | 2,901,000 | ||
2.3 | PANO 300 X 2000 | 1100-1400 (Rộng) 2300-2550 (Cao) | m2 | 2,901,000 | ||
2.4 | PANO 250 X 1720 | 1000-1200 (Rộng) 2000-2550 (Cao) | m2 | 2,975,000 |

Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ 2 Cánh Lệch: KG - 21
STT | SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC Ô CHỜ | ĐVT | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2) | GHI CHÚ |
CỬA VÂN GỖ 2 CÁNH LỆCH: KG - 21 | ||||||
3.1 | 2 cánh lệch - loại dập PANO (250+520)x1720 | KG - 21 | 1150 - 1500 (Rộng) 2000 - 2550 (Cao) | m2 | 2,901,000 | -Trong trường hợp kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất |

Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ 4 Cánh Đều: KG - 42
STT | SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC Ô CHỜ | ĐVT | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2) | GHI CHÚ |
CỬA VÂN GỖ 4 CÁNH ĐỀU: KG - 42 | ||||||
4.1 | PANO 520 X 1720 | KG - 42 | 3000 - 4000 (Rộng) 2000-2550 (Cao) | m2 | 2,975,000 | - Trong trường kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất - Đối với cửa cánh phẳng hoặc kính, KT nằm trong giới hạn trong thời gian nào áp giá giới hạn đó. |
4.2 | PANO 400 X 1720 | 2360 - 2840 (Rộng) 2000-2550 (Cao) | m2 | 3,069,000 | ||
4.3 | PANO 300 X 2000 | 2200 - 2800 (Rộng) 2300-2550 (Cao) | m2 | 3,069,000 | ||
4.4 | PANO 250 X 1720 | 1850 - 2600 (Rộng) 2000-2550 (Cao) | m2 | 3,111,000 |

Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ 4 Cánh Lệch: KG - 41
STT | SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC Ô CHỜ | ĐVT | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2) | GHI CHÚ |
CỬA VÂN GỖ 4 CÁNH LỆCH: KG - 41 | ||||||
5.1 | Cửa 4 cánh lệch | KG - 41 | 2300 - 3000 (Rộng) 2000 - 2550 (Cao) | m2 | 3,069,000 | -Trong trường hợp kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất. |

Cửa Thép Vân Gỗ Giá Rẻ LUXURY: KL
STT | SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC Ô CHỜ | ĐVT | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2) | GHI CHÚ |
CỬA LUXURY: KL | ||||||
6.1 | - Kích thước ô chờ không kể ô thoáng: Tương tự như cửa 4 cánh - Không gồm Phào trụ đứng và Phào ngang đỉnh trang trí. | KL | 2300 - 4000 (Rộng) 2000 - 2550 (Cao) | m2 | 3,174,000 | -Đơn giá tính theo kích thước ô chờ, bao gồm cả khuôn, cả vách kính. Kính 6.38 -Đơn giá chưa bao gồm phào trụ đứng , phào ngang đỉnh trang trí, khoá tay kéo, phụ phí khoét kính cánh phụ và KCL 10 ly. -Đối với cửa KL1 ,KL2 áp bằng gá cửa KG1, KG2 |

Cửa Thép Vân Gỗ LUXURY - Thủy Lực Vách Kính: KLT
STT | SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC Ô CHỜ | ĐVT | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2) | GHI CHÚ |
CỬA LUXURY - THỦY LỰC VÁCH KÍNH: KLT | ||||||
7.1 | 2 cánh cửa - bản lề thủy lực - Kích thước phông thủy đối đa Rộng <= 2760 Cao <= 2800 | KLT | m2 | 3,237,000 | Đơn giá tính theo kích thước ô chờ, bao gồm cả khuôn, vách kính, kính cửa. -Đơn giá chưa bao gồm Phào trụ đứng , Phào ngang đỉnh trang trí, bản lề, khóa. |
Đính kèm
-
493.2 KB Lượt xem: 0