Dung Thích Viết
Nhân Viên
Khi học tiếng Anh, bạn sẽ nhanh chóng nhận ra rằng từ vựng không chỉ dừng lại ở nghĩa gốc mà còn mở rộng qua các cụm từ, thành ngữ và phrasal verbs. Đây chính là chìa khóa để bạn giao tiếp tự nhiên như người bản ngữ. Một trong những từ được sử dụng đa dạng nhất là “hand”. Vậy hand là gì, và tại sao cụm từ hand in hand cùng các phrasal verbs liên quan lại quan trọng đối với du học sinh?
Hand là gì? – Ý nghĩa đa tầng
“Hand” cơ bản là “bàn tay”. Nhưng khi đi sâu hơn, bạn sẽ thấy từ này xuất hiện ở nhiều ngữ cảnh:
Ngoài ra, với vai trò động từ, “hand” có nghĩa là trao, đưa hoặc bàn giao. Đây là ý nghĩa thường gặp trong giao tiếp học đường và công việc.
Hand in hand – Cụm từ song hành đầy ý nghĩa
Trong số những thành ngữ với “hand”, nổi bật nhất là hand in hand.
Ví dụ:
Đây là cụm từ bạn nên ghi nhớ, đặc biệt khi viết luận học thuật hay thuyết trình trong môi trường du học.
5 thành ngữ quen thuộc với “hand”
5 phrasal verbs quan trọng với “hand”
Ngoài thành ngữ, bạn cũng cần biết các phrasal verbs thông dụng:
Những cụm động từ này thường xuyên xuất hiện trong trường học, công việc part-time, hay khi bạn làm thủ tục hành chính tại nước ngoài.
Lợi ích cho du học sinh khi nắm chắc “hand”
Việc hiểu rõ hand là gì và sử dụng thành thạo các cụm từ liên quan mang lại nhiều lợi ích:
Cách học “hand” hiệu quả
Kết luận
Từ một khái niệm cơ bản, “hand” đã mở rộng thành hàng loạt thành ngữ và phrasal verbs hữu ích trong học tập và giao tiếp. Đặc biệt, cụm hand in hand không chỉ mang nghĩa tượng trưng cho sự đồng hành mà còn phản ánh mối quan hệ song hành giữa kiến thức, kỹ năng và trải nghiệm du học.
Nếu bạn muốn chuẩn bị hành trang ngôn ngữ toàn diện hơn trước khi đến Úc, hãy truy cập website của Du học SET để khám phá thêm nhiều tài liệu hữu ích và nhận tư vấn từ chuyên gia.

“Hand” cơ bản là “bàn tay”. Nhưng khi đi sâu hơn, bạn sẽ thấy từ này xuất hiện ở nhiều ngữ cảnh:
- Người lao động: They hired more hands for the farm. (Họ thuê thêm lao động cho trang trại.)
- Sự kiểm soát: The project is in safe hands. (Dự án đang trong tay người có trách nhiệm.)
- Kỹ năng: She’s a skilled hand at painting. (Cô ấy rất khéo léo trong việc vẽ.)
- Sự giúp đỡ: Can you give me a hand with this suitcase? (Bạn có thể giúp tôi xách chiếc vali này không?)
Ngoài ra, với vai trò động từ, “hand” có nghĩa là trao, đưa hoặc bàn giao. Đây là ý nghĩa thường gặp trong giao tiếp học đường và công việc.
Hand in hand – Cụm từ song hành đầy ý nghĩa
Trong số những thành ngữ với “hand”, nổi bật nhất là hand in hand.
- Nghĩa đen: “nắm tay nhau”, chỉ sự đồng hành gần gũi.
- Nghĩa bóng: “gắn liền với nhau”, mô tả mối quan hệ song hành giữa hai yếu tố.
Ví dụ:
- Hard work goes hand in hand with success. (Làm việc chăm chỉ luôn đi đôi với thành công.)
- Language learning goes hand in hand with cultural understanding. (Học ngôn ngữ luôn song hành cùng sự hiểu biết văn hóa.)
Đây là cụm từ bạn nên ghi nhớ, đặc biệt khi viết luận học thuật hay thuyết trình trong môi trường du học.

5 thành ngữ quen thuộc với “hand”
- Give someone a hand – Giúp đỡ ai đó.
- She gave me a hand with the presentation.
- Out of hand – Mất kiểm soát.
- The debate got out of hand quickly.
- Gain the upper hand – Chiếm ưu thế.
- Our team gained the upper hand during negotiations.
- In good hands – Được chăm sóc tốt.
- Don’t worry, you’re in good hands here.
- On the one hand… on the other hand – Một mặt… mặt khác.
- On the one hand, studying abroad is expensive. On the other hand, it’s a valuable experience.
5 phrasal verbs quan trọng với “hand”
Ngoài thành ngữ, bạn cũng cần biết các phrasal verbs thông dụng:
- Hand in – Nộp (bài tập, tài liệu).
- Please hand in your essay by Friday.
- Hand out – Phát cho nhiều người.
- The teacher handed out the test papers.
- Hand over – Bàn giao.
- He handed over the keys to the new tenant.
- Hand down – Truyền lại qua nhiều thế hệ.
- This recipe was handed down from my grandmother.
- Hand back – Trả lại.
- The teacher handed back the graded assignments.
Những cụm động từ này thường xuyên xuất hiện trong trường học, công việc part-time, hay khi bạn làm thủ tục hành chính tại nước ngoài.
Lợi ích cho du học sinh khi nắm chắc “hand”
Việc hiểu rõ hand là gì và sử dụng thành thạo các cụm từ liên quan mang lại nhiều lợi ích:
- Nâng cao điểm IELTS/PTE: thành ngữ giúp bài viết và bài nói phong phú hơn.
- Giao tiếp tự nhiên: bạn sẽ dễ dàng kết nối với bạn bè quốc tế, Host Family hoặc giảng viên.
- Hòa nhập văn hóa: thành ngữ là phần quan trọng trong ngôn ngữ đời sống, giúp bạn hiểu cách người bản xứ suy nghĩ.
Cách học “hand” hiệu quả
- Luyện theo nhóm chủ đề: gom các thành ngữ về giúp đỡ, quyền lực, kinh nghiệm để học dễ nhớ.
- Thực hành thường xuyên: áp dụng ngay trong bài viết, email hoặc hội thoại hàng ngày.
- Sử dụng flashcards: ghi lại thành ngữ “hand in hand” và các phrasal verbs để ôn tập nhanh.
- Học qua phim, sách: quan sát cách người bản ngữ dùng “hand” trong ngữ cảnh tự nhiên.
Kết luận
Từ một khái niệm cơ bản, “hand” đã mở rộng thành hàng loạt thành ngữ và phrasal verbs hữu ích trong học tập và giao tiếp. Đặc biệt, cụm hand in hand không chỉ mang nghĩa tượng trưng cho sự đồng hành mà còn phản ánh mối quan hệ song hành giữa kiến thức, kỹ năng và trải nghiệm du học.
