Noveraaaaa
Nhân Viên
Mua trang sức online giống như đọc một bản đồ: nếu bạn hiểu các ký hiệu và thông tin, bạn sẽ đến đúng nơi mình muốn. Các website bán trang sức uy tín luôn cung cấp một loạt các thông số kỹ thuật và mô tả chi tiết. Việc hiểu rõ chúng sẽ giúp bạn đánh giá chất lượng, kích thước và giá trị thực của món đồ.
Hãy cùng "giải mã" những thông số quan trọng nhất khi bạn lướt web mua sắm trang sức.
I. Các Thông Số Quan Trọng Về Kim Loại
Khi mua trang sức kim loại, hãy tìm kiếm các thông tin sau:
II. Các Thông Số Quan Trọng Về Đá Quý
Đối với trang sức có đính đá, hãy chú ý đến các yếu tố sau:
III. Các Thông Số Chung và Khác
Hãy cùng "giải mã" những thông số quan trọng nhất khi bạn lướt web mua sắm trang sức.
I. Các Thông Số Quan Trọng Về Kim Loại
Khi mua trang sức kim loại, hãy tìm kiếm các thông tin sau:
- Loại Kim Loại:
- Vàng (Gold): Thường được ghi rõ là Vàng Vàng (Yellow Gold), Vàng Trắng (White Gold), hoặc Vàng Hồng (Rose Gold).
- Bạc (Silver): Hầu hết là Bạc 925 (Sterling Silver), đôi khi có thể là bạc mỹ ký (plated silver) hoặc bạc nguyên chất (fine silver - hiếm dùng cho trang sức thông thường vì mềm).
- Các sản phẩm của Novera đều được chế tác từ Bạc 925 cao cấp, đảm bảo chất lượng và độ bền, như Dây Chuyền Nàng Thơ hay nhẫn bạc Khúc Uyển Chuyển.
- Bạch Kim (Platinum): Ít phổ biến hơn do giá cao.
- Thép Không Gỉ (Stainless Steel), Titanium, Tungsten: Các kim loại bền, giá phải chăng, thường dùng cho trang sức nam hoặc trang sức hiện đại.
- Độ Tinh Khiết (Purity):
- Đối với Vàng: Được đo bằng Karat (K).
- 24K (99.9% vàng nguyên chất): Quá mềm cho trang sức đeo hàng ngày.
- 18K (75% vàng nguyên chất): Rất phổ biến, bền và giá trị.
- 14K (58.3% vàng nguyên chất): Cứng hơn 18K, phổ biến ở Mỹ.
- 10K (41.7% vàng nguyên chất): Cứng nhất, giá phải chăng nhất.
- Đối với Bạc:
- S925 hoặc .925: Chỉ định Bạc 925 (Sterling Silver), có nghĩa là 92.5% bạc nguyên chất và 7.5% là hợp kim khác (thường là đồng) để tăng độ cứng và bền. Đây là tiêu chuẩn vàng cho trang sức bạc chất lượng cao.
- Fine Silver (99.9%): Sẽ được ghi rõ là .999, rất mềm và dễ uốn cong, thường ít dùng cho trang sức thông thường.
- Đối với Vàng: Được đo bằng Karat (K).
- Lớp Mạ (Plating):
- Nếu là trang sức mạ vàng (gold plated) hoặc mạ bạc (silver plated), website phải ghi rõ. Điều này có nghĩa là lớp kim loại quý chỉ là một lớp mỏng phủ bên ngoài kim loại cơ bản (thường là đồng thau hoặc hợp kim khác).
- Tìm kiếm thông tin về độ dày lớp mạ (ví dụ: mạ vàng 18K 3 micron) và loại kim loại cơ bản.
- Các sản phẩm của Novera thường là bạc nguyên khối (solid silver) với lớp mạ rhodium (một kim loại quý thuộc nhóm bạch kim) để tăng độ bóng và chống xỉn màu, như vòng tay Eternity Links hay khuyên tai Zircon.
- Trọng Lượng (Weight):
- Thường được ghi bằng gram (g) hoặc carat (ct) cho đá. Trọng lượng có thể ảnh hưởng đến giá và cảm giác khi đeo.
II. Các Thông Số Quan Trọng Về Đá Quý
Đối với trang sức có đính đá, hãy chú ý đến các yếu tố sau:
- Loại Đá:
- Kim Cương (Diamond): Thường kèm theo chứng nhận 4Cs (Carat, Cut, Color, Clarity).
- Đá Quý Tự Nhiên (Natural Gemstones): Sapphire, Ruby, Emerald, Topaz, Thạch Anh, Amethyst, v.v.
- Đá Quý Nhân Tạo/Tổng Hợp (Lab-Grown/Synthetic Gemstones): Được tạo ra trong phòng thí nghiệm với cấu trúc hóa học giống đá tự nhiên.
- Đá Mô Phỏng (Simulant): Trông giống đá quý nhưng không có cấu trúc hóa học tương tự (ví dụ: Cubic Zirconia/CZ - đá Zircon nhân tạo, hoặc pha lê). Website phải ghi rõ loại đá này.
- Novera sử dụng đá Zircon trong các thiết kế của mình, ví dụ như khuyên tai Zircon. Đây là một loại đá chất lượng cao, có độ lấp lánh và độ cứng tốt, thường được dùng để thay thế kim cương tự nhiên với mức giá phải chăng hơn, mang lại vẻ đẹp tương tự.
- Kích Thước và Hình Dạng Đá:
- Thường được ghi bằng milimet (mm) hoặc carat (ct) cho kim cương/đá quý lớn.
- Hình dạng đá (tròn, oval, hạt thóc, vuông, chữ nhật, v.v.) cũng ảnh hưởng đến vẻ ngoài và giá trị.
- Số Lượng Đá:
- Thông số này cho biết có bao nhiêu viên đá được đính trên sản phẩm.
- Chứng Nhận (Certifications):
- Đối với kim cương và một số đá quý có giá trị cao, hãy tìm các chứng nhận từ các phòng thí nghiệm đá quý độc lập như GIA (Gemological Institute of America), IGI (International Gemological Institute), AGS (American Gem Society). Các chứng nhận này cung cấp thông tin chi tiết về chất lượng đá.
III. Các Thông Số Chung và Khác
- Kích Thước Sản Phẩm (Dimensions):
- Dây chuyền: Độ dài (cm hoặc inch).
- Nhẫn: Kích thước vòng tay (ví dụ: US size 6, 7, 8 hoặc mm).
- Website của Novera sẽ cung cấp bảng size nhẫn hoặc hướng dẫn đo kích thước để bạn có thể chọn đúng size cho nhẫn bạc Eternity hay nhẫn bạc Floral Accent.
- Vòng tay: Đường kính hoặc chu vi (cm).
- Ví dụ, đối với vòng tay Eternity Links, thông số sẽ chỉ rõ độ dài tiêu chuẩn hoặc khả năng điều chỉnh kích thước.
- Khuyên tai: Chiều dài, chiều rộng (mm).
- Kiểu Khóa (Clasp Type - cho dây chuyền, vòng tay):
- Khóa tôm (Lobster Clasp), khóa vòng lò xo (Spring Ring Clasp), khóa gài (Box Clasp), v.v. Điều này ảnh hưởng đến độ an toàn và dễ sử dụng.
- Chính Sách Đổi Trả & Bảo Hành:
- Luôn tìm hiểu rõ ràng về điều kiện và thời hạn đổi trả, hoàn tiền.
- Chính sách bảo hành (đánh bóng, sửa chữa nhỏ, làm sạch) cũng rất quan trọng.
- Đánh Giá của Khách Hàng:
- Đọc các bình luận và đánh giá từ những người mua trước. Đây là nguồn thông tin thực tế vô giá về chất lượng sản phẩm và dịch vụ của người bán.