Công tắc áp suất là thiết bị quan trọng trong các hệ thống lạnh, hệ thống bơm, khí nén, thủy lực… giúp kiểm soát áp suất và đảm bảo an toàn cho thiết bị vận hành. Trong số đó,
KP36 (thường của Danfoss hoặc tương đương) và
HS210 (Hengsung - Hàn Quốc) là hai dòng công tắc phổ biến, được ứng dụng rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Vậy đâu là lựa chọn phù hợp cho bạn?
1. Xuất Xứ – Thương Hiệu
- KP36:
- Thường là dòng của Danfoss (Đan Mạch) hoặc các hãng OEM sản xuất theo chuẩn KP36.
- Rất phổ biến trong ngành lạnh – điều hòa, nổi bật về độ bền và tính ổn định.
- HS210:
- Thuộc hãng Hengsung (Hàn Quốc), nổi bật ở phân khúc giá tốt và độ tương thích cao trong hệ thống công nghiệp như bơm, khí nén.
- Được nhiều đơn vị lựa chọn thay thế cho các dòng cao cấp nhờ tính kinh tế.
2. Dải Áp Hoạt Động & Ứng Dụng
Tiêu chí | KP36 | HS210 |
Dải áp suất cài đặt | -0.2 ~ 7.5 bar (tuỳ chỉnh) | 0.5 ~ 10 bar (hoặc model cao hơn) |
Ứng dụng phổ biến | Máy lạnh, điều hòa công nghiệp | Bơm nước, máy khí nén, hệ thống thủy lực |
Loại áp suất | Thường là áp suất thấp hoặc trung bình | Áp suất thấp đến cao tùy model |
Kiểu tiếp điểm | SPDT (có thể điều chỉnh độ trễ) | SPDT hoặc DPDT (tuỳ model) |
3. Thiết Kế & Vật Liệu
- Công tắc áp suất KP36:
- Vỏ kim loại chắc chắn, có lớp sơn chống ăn mòn.
- Có thể có mặt hiển thị áp suất và vít điều chỉnh áp dễ thao tác.
- Thiết kế chuyên cho hệ thống lạnh (có thể chịu được độ ẩm cao).
- HS210:
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt, vỏ nhựa chịu lực hoặc hợp kim.
- Một số model có đèn LED báo trạng thái.
- Tùy chọn đầu kết nối đa dạng: ren 1/4", 3/8", 1/2"...
4. Độ Bền Và Độ Chính Xác
- KP36:
- Ưu điểm là ổn định lâu dài, ít phải hiệu chỉnh lại.
- Được đánh giá cao trong các môi trường làm việc liên tục như hệ thống HVAC.
- HS210:
- Độ chính xác tương đối tốt trong tầm giá.
- Có thể không bền bằng KP36 nếu làm việc trong môi trường ẩm hoặc rung lắc nhiều, nhưng đủ dùng cho các ứng dụng thông thường.
5. Giá Thành
- KP36:
- Giá thành cao hơn, tương xứng với chất lượng và độ ổn định.
- Phù hợp với hệ thống cần độ an toàn cao, hoạt động liên tục.
- HS210:
- Giá rẻ hơn, phù hợp với hệ thống vừa và nhỏ, ngân sách hạn chế.
- Thường được chọn làm giải pháp thay thế tiết kiệm.
6. Tổng Kết – Nên Chọn KP36 Hay HS210?
Nên chọn KP36 nếu bạn: |
Cần thiết bị hoạt động lâu dài, ổn định cao |
Làm việc trong hệ thống lạnh chuyên dụng |
Ưu tiên độ chính xác và chất lượng hơn giá thành |
Nên chọn HS210 nếu bạn: |
Muốn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chức năng cơ bản |
Lắp đặt cho hệ thống bơm, khí nén đơn giản |
Không yêu cầu độ chính xác quá cao hoặc môi trường khắc nghiệt |
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm Quý khách vui lòng liên hệ Ms Trang-
0589651888 để được tư vấn và báo giá nhanh nhất.
