hoachatgiahoang
Nhân Viên
Chlorine Aquafit được biết đến như một trong những hóa chất khử trùng nước phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong bể bơi, xử lý nước sinh hoạt và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Đây là một hợp chất của clo, thuộc nhóm hóa chất khử trùng, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus, tảo và nấm mốc trong nước, mang đến sự an toàn cho người sử dụng.
Thành Phần Chính của Chlorine Aquafit
Thành phần chính của Chlorine Aquafit là Sodium Dichloroisocyanurate Dihydrate (NaDCC), một hợp chất clo hữu cơ nổi bật với tính ổn định cao và hiệu quả khử trùng mạnh mẽ. Khi hòa tan trong nước, nó giải phóng axit hypochlorous (HOCl) – một chất có tác dụng diệt khuẩn rất mạnh, giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Mục Đích Sử Dụng Chính của Chlorine Aquafit
Với những đặc tính nổi bật, Chlorine Aquafit được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
1. Tính Chất Vật Lý và Hóa Học của Chlorine Aquafit
Chlorine Aquafit là một giải pháp khử trùng hiệu quả và an toàn, với khả năng tiêu diệt vi khuẩn mạnh mẽ, giúp duy trì nguồn nước sạch và an toàn. Nhờ vào những tính chất vượt trội, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong bể bơi, xử lý nước sinh hoạt và trong các ứng dụng công nghiệp.
Để đạt hiệu quả tối ưu và đảm bảo an toàn, người sử dụng cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng, duy trì nồng độ chlorine trong mức khuyến nghị và thực hiện các biện pháp bảo quản hợp lý. Nếu được sử dụng đúng cách, Chlorine Aquafit sẽ là lựa chọn lý tưởng giúp bạn duy trì nguồn nước sạch và an toàn.
Thành Phần Chính của Chlorine Aquafit
Thành phần chính của Chlorine Aquafit là Sodium Dichloroisocyanurate Dihydrate (NaDCC), một hợp chất clo hữu cơ nổi bật với tính ổn định cao và hiệu quả khử trùng mạnh mẽ. Khi hòa tan trong nước, nó giải phóng axit hypochlorous (HOCl) – một chất có tác dụng diệt khuẩn rất mạnh, giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Mục Đích Sử Dụng Chính của Chlorine Aquafit
Với những đặc tính nổi bật, Chlorine Aquafit được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
- Khử trùng nước bể bơi: Sản phẩm giúp loại bỏ vi khuẩn, virus, tảo và các vi sinh vật có hại, giữ cho nước luôn trong xanh và an toàn cho người bơi.
- Xử lý nước sinh hoạt: Sử dụng để khử trùng nước uống trong tình huống khẩn cấp hoặc trong trường hợp nước bị ô nhiễm.
- Ứng dụng trong y tế và công nghiệp: Chlorine Aquafit được sử dụng trong bệnh viện, nhà máy thực phẩm và xử lý nước thải công nghiệp để đảm bảo vệ sinh và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
1. Tính Chất Vật Lý và Hóa Học của Chlorine Aquafit

- Dạng tồn tại: Chlorine Aquafit thường có hai dạng chính:
- Viên nén: Dạng phổ biến nhất, dễ sử dụng và kiểm soát liều lượng.
- Dạng bột hoặc hạt: Thường được sử dụng trong công nghiệp để pha chế dung dịch khử trùng.
- Màu sắc và mùi: Có màu trắng đặc trưng và mùi clo nhẹ, tương tự như các sản phẩm khử trùng khác.
- Độ hòa tan trong nước: Chlorine Aquafit tan tốt trong nước, giúp giải phóng nhanh chóng HOCl để tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật.
- Tính oxy hóa mạnh: Hoạt động dựa trên cơ chế oxy hóa, khi hòa tan trong nước, nó tạo ra axit hypochlorous (HOCl) có khả năng phá hủy màng tế bào của vi khuẩn và virus.
- Phản ứng với nước: Phản ứng quan trọng khi hòa tan trong nước là:
NaDCC+H2O→HOCl
Trong đó, HOCl là thành phần chủ yếu giúp tiêu diệt vi khuẩn. - Ảnh hưởng của pH đến hiệu quả khử trùng: Chlorine Aquafit hoạt động hiệu quả nhất trong khoảng pH từ 7.2 – 7.6.
- Nếu pH quá thấp (< 7.0), nước có thể trở nên ăn mòn và gây kích ứng cho da và mắt.
- Nếu pH quá cao (> 7.8), lượng HOCl tự do giảm, làm giảm hiệu quả khử trùng.
- Độ ổn định: Một trong những ưu điểm lớn của clo ấn độ là khả năng ổn định cao hơn so với các hợp chất clo khác, ít bị phân hủy bởi ánh sáng mặt trời, giúp duy trì hiệu quả khử trùng lâu dài.
- Khử trùng nước bể bơi:
- Diệt khuẩn mạnh mẽ: Tiêu diệt vi khuẩn, virus có hại như E. coli và Salmonella.
- Ngăn ngừa tảo và nấm mốc: Giúp giữ nước luôn sạch, không bị rêu tảo phát triển.
- Duy trì độ trong của nước: Giảm thiểu sự phát triển của cặn bẩn hữu cơ.
- Khử trùng nước sinh hoạt:
- Sử dụng trong trường hợp khẩn cấp khi nguồn nước bị ô nhiễm.
- Phù hợp cho nhiều hệ thống cấp nước nhỏ lẻ.
- Ứng dụng khác:
- Xử lý nước thải công nghiệp.
- Vệ sinh thiết bị y tế, bề mặt trong bệnh viện.
- Ưu điểm:
- Dễ sử dụng: Dạng viên nén giúp kiểm soát liều lượng dễ dàng.
- Hiệu quả khử trùng cao: Tiêu diệt nhanh vi khuẩn, virus và nấm mốc.
- Ổn định hơn so với các loại chlorine khác.
- Nhược điểm:
- Có thể gây kích ứng da và mắt nếu sử dụng không đúng cách.
- Cần bảo quản cẩn thận, tránh tiếp xúc với độ ẩm và hóa chất khác.
- Nếu sử dụng quá liều, có thể tạo ra các sản phẩm phụ độc hại như chloramines.
- Đối với bể bơi:
- Sử dụng phao nổi hoặc thiết bị châm chlorine tự động để kiểm soát liều lượng.
- Liều lượng khuyến nghị: 1-3 ppm (mg/L) để duy trì nước sạch.
- Đối với nước sinh hoạt:
- Liều lượng khử trùng: 2-5 mg/L tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm của nguồn nước.
- Lưu ý quan trọng: Đo nồng độ chlorine thường xuyên để đảm bảo mức clo trong nước an toàn.
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt; sử dụng găng tay, khẩu trang khi thao tác.
- Không trộn lẫn với hóa chất khác, đặc biệt là các chất có tính axit.
Chlorine Aquafit là một giải pháp khử trùng hiệu quả và an toàn, với khả năng tiêu diệt vi khuẩn mạnh mẽ, giúp duy trì nguồn nước sạch và an toàn. Nhờ vào những tính chất vượt trội, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong bể bơi, xử lý nước sinh hoạt và trong các ứng dụng công nghiệp.
Để đạt hiệu quả tối ưu và đảm bảo an toàn, người sử dụng cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng, duy trì nồng độ chlorine trong mức khuyến nghị và thực hiện các biện pháp bảo quản hợp lý. Nếu được sử dụng đúng cách, Chlorine Aquafit sẽ là lựa chọn lý tưởng giúp bạn duy trì nguồn nước sạch và an toàn.